Model sản phẩm:

DHI-NVR2104-P-4KS2

4CH IPC - 1HDD
Giá bán:
Tính năng chính:

 ■ Đầu ghi hình 4 kênh camera IP,  chuẩn nén hình ảnh H.265/H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 1CH 8MP  và 4CH 1080P, băng thông đầu vào max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP, cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA, xem lại đồng thời 1/4 camera, hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4

■ Hỗ trợ 4 cổng PoE(IEEE802.3at/af)
■ Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 usb 2.0, 1 cổng RJ45(10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, 
■ Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua,  hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua máy tính, thiết bị di động
■ Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, 
■ Điện áp DC 48V/1.25A công suất không ổ cứng 6.3W, môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260mm×224.9mm×47.6mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu plastic.

Camera quan sát   Giao hàng toàn quốc
Camera quan sát   Giao hàng trong vòng 5h
Camera quan sát   Đổi trả hàng trong vòng 1 tháng với bất cứ lý do
Camera quan sát   Thanh toán khi nhận hàng (COD) hoặc chuyển khoản
Camera quan sát   Tư vấn: 0903 189 128

 

System
Main Processor Dual-core embedded processor
Operating System Embedded LINUX
Audio and Video
IP Camera Input 4 Channel
Two-way Talk 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Decoding Capacity 1ch@8MP 30fps, 4ch@1080P 30fps
Multi-screen Display 1/4
OSD Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording
Recording
Compression H.265/H.264
Resolution 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1&etc.
Record Rate 80Mbps
Bit Rate 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule(Regular(Continuous), MD, Stop
Record Interval 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18),

and Tampering

Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Sync Playback 1/4
Search Mode Time /Date, MD and Exact Search

(accurate to second)

Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Third-party Support
Third-party Support Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more
Network
Interface 1 RJ-45 port (10/100Mbps)
PoE 4 ports (IEEE802.3at/af)
Network Function HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS, IP Search(Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), Easy4ip
Optical Fiber Interface N/A
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 2.4, SDK, CGI
Storage
Internal HDD 1 SATA III Port, up to 6TB capacity for each HDD
HDD Mode Single
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 ports (2 Rear USB2.0)
RS232 N/A
RS485 N/A
Electrical
Power Supply Single, DC48V/1.25A
Power Consumption NVR: <5.3W (without HDD)
PoE: Max 25.5w for single port, 50w in total
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH
Construction
Dimensions(W×D×H) Smart 1U, 204.6mm×204.6mm×45.6mm

(8.1″ x 8.1″ x 1.8″)

Net Weight 0.45kg (0.99 lb) (without HDD)
Gross Weight 1.5kg(3.31 lb)(without HDD)
Certifications
CE EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1
FCC Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
UL UL60950-1

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi về DHI-NVR2104-P-4KS2

Top