Model sản phẩm:

DH-XVR4108HS-X1

8CH HD + 2CH IPC - 1HDD
Giá bán:
Tính năng chính:

 '■ Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 1080N/720P(25/30fps)

■ Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 1080N, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 1920x1080),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
■ Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(8+2) hỗ trợ lên đến camera 2MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
■ Hỗ trợ 1 ổ cứng 6TB, 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45(100M),1 cổng RS485,  hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
■ Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/1,5A công suất không ổ cứng 10W
■ Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 260×236×48mm, trọng lượng không ổ cứng 0,9KG, chất liệu kim loại

Camera quan sát   Giao hàng toàn quốc
Camera quan sát   Giao hàng trong vòng 5h
Camera quan sát   Đổi trả hàng trong vòng 1 tháng với bất cứ lý do
Camera quan sát   Thanh toán khi nhận hàng (COD) hoặc chuyển khoản
Camera quan sát   Tư vấn: 0903 189 128

 

System
Main Processor Embedded Processor
Operating System Embedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input 8 Channel, BNC
HDCVI Camera 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps
AHD Camera 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS Camera PAL/NTSC
IP Camera Input 8+2, each channel up to 6MP
Audio In/Out 1/1, RCA
Two-way Talk Reuse audio in/out, RCA
Recording
Video Compression · H.265+/H.265 dual-stream video compression
Resolution 1080N, 720P, 960H, D1, CIF
Record Rate Main Stream:

the 1st channel 1080N/720P(1~25/30fps), others 1080N/720P(1~15fps);

960H/D1/CIF (1~25/30fps)

Sub stream:CIF (1~7fps)

Video Bit Rate 32Kbps ~ 4096Kbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio Compression AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate 8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate 64Kbps Per Channel
Display
Interface 1 HDMI ,1 VGA
Resolution 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9

When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16

OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (100M)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Alarm input N/A
Relay Output N/A
Playback and Backup
Playback 1/4/9
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA Port, up to 6TB capacity
eSATA N/A
Auxiliary Interface
USB 2 USB 2.0
RS232 N/A
RS485 1 Port, for PTZ Control
Electrical
Power Supply DC12V/1.2A
Power Consumption

(without HDD)

<10W
Construction
Dimensions Compact 1U, 260×236×48mm(10.2″×9.3″×1.9″)
Net Weight

(without HDD)

0.9kg ( 2.0lb)
Gross Weight 1.6kg (3.5lb)
Installation Desktop installation
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +45°C (+14°F ~ +113°F), up to 55°C/131°F with case fan, 10~ 90% RH
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications FCC: Part 15 Subpart B
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi về DH-XVR4108HS-X1

Top