Model sản phẩm:

DH-IPC-EB5531P

5MP - IPC - FISH EYE
Giá bán:
Tính năng chính:

■ Độ phân giải 5Megapixel progressive scan CMOS 1/2.7", Max 12fps@5M(2560×1920), 25/30fps@UXGA.  

■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE) ,0.05Lux/F1.6( B/W,1/3s,30IRE), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng WDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), bù sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR)

■ Ống kính mắt cá với tiêu cự 1.4mm cho góc quan sát lên đến 180° , hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, chuẩn tương thích ONVIF,PSIA,CGI, 

■ Tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM, hỗ trợ 1 cổng báo động in/out, IK08, điện áp DC12V hoặc PoE , công suất 3.4W, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ110mm×56mm,trọng lượng 0.44KG 

 


Camera quan sát   Giao hàng toàn quốc
Camera quan sát   Giao hàng trong vòng 5h
Camera quan sát   Đổi trả hàng trong vòng 1 tháng với bất cứ lý do
Camera quan sát   Thanh toán khi nhận hàng (COD) hoặc chuyển khoản
Camera quan sát   Tư vấn: 0903 189 128

 

Camera
Image Sensor 1/2.7” 5Megapixel progressive scan CMOS
Effective Pixels 2592(H)x1944(V)
RAM/ROM 512MB/32MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3(4)~1/100000s
Minimum Illumination 0.02Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE)

0.2Lux/1.6( Color,1/30s,30IRE)

0.05Lux/F1.6( B/W,1/3s,30IRE)

0.5Lux/1.6( B/W,1/30s,30IRE)

S/N Ratio More than 50dB
IR Distance N/A
IR On/Off Control N/A
IR LEDs N/A
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 1.4mm
Max. Aperture F1.6
Angle of View H: 180°, V: 180°
Optical Zoom N/A
Focus Control Fixed
Close Focus Distance N/A
DORI Distance Lens Detect Observe Recognize Identify
1.4mm 28m(92ft) 11m(36ft) 6m(20ft) 3m(10ft)
Pan/Tilt/Rotation
Pan/Tilt/Rotation Range Pan:0˚~355˚; Tilt:0˚~75˚; Rotation:0˚~360˚
Intelligence
Advanced Intelligent Functions Tripwire ,Intrusion,Heat map
Video
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 5M(2592×1944)/3M(2048×1536)/UXGA(1600×1200)/1.3M(1280×960)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240)
Frame Rate Main Stream:5M(1~25fps)
Sub Stream: D1(1~25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.264: 24~10240Kbps

H.265: 14~9984Kbps

Day/Night Electronic
BLC Mode BLC / HLC / WDR
White Balance Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detetion Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Stabilization (EIS) N/A
Smart IR N/A
Defog N/A
Digital Zoom 16x
Flip N/A
Mirror Off / On
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP;

FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS;

UPnP;NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP;

IGMP; SNMP

Interoperability ONVIF, PSIA, CGI
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 10 Users /20 Users
Edge Storage NAS

Local PC for instant recording

Mirco SD card 128GB

Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, Easy4ip
Smart Phone IOS, Android
Certifications
Certifications CE (EN 60950:2000)

UL:UL60950-1

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface
Video Interface N/A
Audio Interface Built-in Mic
RS485 N/A
Alarm N/A
Electrical
Power Supply DC12V, PoE (802.3af)(Class 0)
Power Consumption <3.4W
Environmental
Operating Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Strorage Conditions -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP67
Vandal Resistance IK08
Construction
Casing Metal
Dimensions Φ110mm×56mm (4.33”×2.2”)
Net Weight 0.38Kg (0.84lb)
Gross Weight 0.44Kg (0.97lb)

 

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi về DH-IPC-EB5531P

Top