Model sản phẩm:

DH-XVR5432L-X

32CH HD / 32CH IPC - 4HDD
Giá bán:
Tính năng chính:
■ Đầu ghi hình 32 kênh hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265 Hỗ trợ camera  5MP(1~10fps), 1080P/720P/960H/D1/HD1/BCIF/CIF/QCIF (1~25/30fps)
■ Hỗ trợ ghi hình 5M-N/1080P, cổng ra tín hiệu video đồng thời 2 HDMI/VGA, hỗ trợ xem lại 4/8/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
■  Hỗ trợ kết nối tối đa 32 kênh IP,  Hỗ trợ kết nối tối đa camera 8MP với băng thông 128 Mbps
■ Hỗ trợ 4 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 10TB, 2 cổng usb 2.0, 1 cổng mạng RJ45(1000M), 1 cổng RS485,  hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
■ Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, hỗ trợ camera HDCVI có tích hợp micro. chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16 đầu 16 kênh, 1/4/8/9/16/25/36 đầu 32 kênh. Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp AC100V-240V, 50/60Hz công suất không ổ cứng 35W
■ Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 440mm×417mm×76mm, trọng lượng không ổ cứng 5KG, chất liệu kim loại

Camera quan sát   Giao hàng toàn quốc
Camera quan sát   Giao hàng trong vòng 5h
Camera quan sát   Đổi trả hàng trong vòng 1 tháng với bất cứ lý do
Camera quan sát   Thanh toán khi nhận hàng (COD) hoặc chuyển khoản
Camera quan sát   Tư vấn: 0903 189 128

 

System
Main Processor Embedded Processor
Operating System Embedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input 32 Channel, BNC
HDCVI Camera 5MP4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps
AHD Camera 5MP4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera 5MP4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS Camera PAL/NTSC
IP Camera Input 32 Channel, each channel up to 8MP
Audio In/Out 4/1, BNC
Two-way Talk 1 Mic In, 1 Mic Out, BNC
Recording
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution 5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF
Record Rate Main stream:the 1st & 2nd channel 5M-N1~10fps, others 4M-N/1080P(1~15fps); 1080N/720P/960H/

D1/CIF (1~25/30fps)

Sub steram: D1/CIF(1~15fps)

Bit Rate 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio Compression AAC(only for the 1st channel), G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate 8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate 64Kbps Per Channel
Display
Interface 2 HDMI ,1 VGA, 1 TV
Resolution HDMI 1:3840×2160, 2560×14401920×1080, 1280×1024, 1280×720

HDMI 2 / VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×7201920×1080, 1280×1024, 1280×720

Multi-screen Display 1/4/8/9/16/25/36
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (1000M)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis
Alarm input 16
Relay Output 6
Playback and Backup
Playback 1/4/9/16
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 4 SATA Ports, up to 10TB capacity
eSATA 1 Port
Auxiliary Interface
USB 1 USB 2.0, 2 USB 3.0
RS232 1 port, for PC communication & Keyboard
RS485 1 Port, for PTZ Control
RS422 1 Port, for PTZ Control
Electrical
Power Supply AC100V-240V, 50/60Hz
Power Consumption

(Without HDD)

<35W
Construction
Dimensions 1.5U, 440mm×417mm×76mm (17.3″x 16.4″ x 3.0″)
Net Weight

(Without HDD)

5kg (11.0lb)
Gross Weight 7kg (15.43lb)
Installation Desktop installation/Rack-mounted
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10%~ 90% RH
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications FCC: Part 15 Subpart B
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1

CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024

UL: UL 60950-1

Mời bạn đánh giá hoặc đặt câu hỏi về DH-XVR5432L-X

Top